Các khóa học đã đăng ký

Sốc tim là gì? Nguyên vân và triệu chứng sốc tim| Wellbeing

Nếu không được điều trị ngay lập tức, sốc tim có thể gây tử vong. Sốc tim rất hiếm khi xảy ra nhưng thường gây tử vong nếu không được điều trị ngay lập tức.

1. Sốc tim là gì?

Sốc tim là tình trạng tim đột nhiên không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Hiện tượng này thường xảy ra khi có một cơn đau thắt ngực hay nhồi máu cơ tim nghiêm trọng.

Nếu không được điều trị ngay lập tức, sốc tim có thể gây tử vong. Sốc tim rất hiếm khi xảy ra nhưng thường gây tử vong nếu không được điều trị ngay lập tức.

2. Triệu chứng sốc tim là gì?

  • Các dấu hiệu và triệu chứng xảy ra khi bị sốc tim gồm:
  • Thở nhanh
  • Khó thở nghiêm trọng
  • Nhịp tim nhanh
  • Mất ý thức
  • Mạch yếu
  • Hạ huyết áp
  • Đổ mồ hôi
  • Da nhợt nhạt
  • Bàn tay hoặc bàn chân lạnh
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc bí tiểu

Vì tình trạng này thường xảy ra ở những người có cơn đau tim nghiêm trọng nên bạn cũng cần biết một số dấu hiệu và triệu chứng của cơn đau tim, bao gồm:

  • Cơn đau tức ngực như có vật đè nặng ở giữa lồng ngực kéo dài hơn vài phút
  • Đau lan đến vai, một hoặc cả hai cánh tay, lưng, thậm chí đau lan đến răng và hàm
  • Các đợt đau ngực tăng dần
  • Thở nông, hụt hơi
  • Đổ mồ hôi
  • Chóng mặt hoặc hoa mắt đột ngột
  • Buồn ôn và nôn mửa

Khi thấy có những dấu hiệu và triệu chứng trên, bạn nên tìm kiếm sự chăm sóc y tế nhanh chóng để giảm thiểu nguy cơ phát triển thành sốc tim.

3. Nguyên nhân sốc tim là gì?

Nguyên nhân gây sốc tim phần lớn là do một cơn đau tim gây ra, gây tổn thương đến tâm thất trái (buồng bơm máu chính của tim). Khi máu giàu oxy không lưu thông được đến khu vực buồng tim này, cơ tim có thể bị yếu đi và dẫn đến sốc tim. Tình trạng tổn thương ở tâm thất phải (có nhiệm vụ đưa máu lên phổi để nhận oxy) hiếm khi dẫn đến sốc. Các nguyên nhân khác có thể là:

  • Viêm cơ tim
  • Nhiễm trùng van tim (viêm nội tâm mạc)
  • Suy tim do bất kỳ nguyên nhân nào
  • Sử dụng thuốc quá liều hoặc gây độc trên tim, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim
  • Chứng loạn nhịp tim
  • Chèn ép tim
  • Thuyên tắc phổi
  • Các yếu tố nguy cơ gây sốc tim
  • Nếu bạn có cơn đau thắt ngực, nguy cơ bị sốc tim sẽ tăng lên nếu bạn: Lớn tuổi, Có tiền sử suy tim hoặc đau tim, Bị tắc nghẽn trong một số động mạch chính (bệnh động mạch vành), Bị đái tháo đường hoặc tăng huyết áp

4. Các yếu tố nguy cơ gây sốc tim

Nếu bạn có cơn đau thắt ngực, nguy cơ bị sốc tim sẽ tăng lên nếu bạn thuộc một trong các nhóm sau:

  • Lớn tuổi: Người trên 65 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Có tiền sử suy tim hoặc đau tim: Nếu đã từng bị nhồi máu cơ tim hoặc suy tim, nguy cơ sốc tim tăng đáng kể.
  • Bị tắc nghẽn trong một số động mạch chính (bệnh động mạch vành): Đây là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến sốc tim.
  • Bị đái tháo đường hoặc tăng huyết áp: Những bệnh lý này có thể làm tổn thương tim, gây ra các biến chứng nguy hiểm.
  • Béo phì hoặc hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, từ đó có thể dẫn đến sốc tim.

5. Biến chứng của sốc tim

Nếu không được điều trị kịp thời, sốc tim có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan khác trong cơ thể do thiếu oxy kéo dài, đặc biệt là:

  • Não: Thiếu oxy trong thời gian dài có thể dẫn đến tổn thương não không hồi phục.
  • Gan: Chức năng gan suy giảm do máu không lưu thông đủ.
  • Thận: Có thể bị suy thận cấp, ảnh hưởng đến khả năng lọc chất độc khỏi cơ thể.

6. Điều trị sốc tim như thế nào?

Việc điều trị sốc tim thường bao gồm sử dụng thuốc, can thiệp y khoa hoặc phẫu thuật.

Dùng thuốc

Các loại thuốc thường được sử dụng để hỗ trợ tim bơm máu hiệu quả hơn gồm:

  • Thuốc làm tan cục máu đông: Giúp lưu thông máu tốt hơn.
  • Thuốc chống đông máu: Ngăn chặn sự hình thành cục máu đông mới.
  • Thuốc giãn mạch: Giúp mở rộng động mạch, cải thiện lưu thông máu.
  • Thuốc co mạch: Tăng huyết áp để đảm bảo máu đến các cơ quan quan trọng.

Can thiệp y khoa

  • Đặt stent động mạch vành: Giúp mở rộng động mạch bị tắc nghẽn, giúp máu lưu thông tốt hơn.
  • Sử dụng bóng đối xung động mạch chủ (IABP): Một thiết bị hỗ trợ tim bơm máu hiệu quả hơn.
  • Hỗ trợ tuần hoàn ngoài cơ thể (ECMO): Được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng để hỗ trợ chức năng tim và phổi.

Phẫu thuật

  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Nếu động mạch vành bị tắc nghiêm trọng, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật bắc cầu để tạo đường dẫn máu mới.
  • Ghép tim: Nếu tim bị tổn thương nghiêm trọng và không thể phục hồi, ghép tim có thể là phương pháp điều trị cuối cùng.

7. Phòng ngừa sốc tim như thế nào?

Để giảm nguy cơ sốc tim, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Kiểm soát huyết áp và cholesterol: Duy trì huyết áp ổn định và hạn chế cholesterol để giảm nguy cơ tắc nghẽn động mạch.
  • Không hút thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và sốc tim.
  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế chất béo bão hòa, tăng cường rau xanh và thực phẩm giàu omega-3.
  • Kiểm soát đái tháo đường: Nếu bạn bị tiểu đường, hãy tuân thủ chế độ điều trị của bác sĩ.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

Là đơn vị đào tạo sơ cấp cứu uy tín, mang đến các khóa học sơ cấp cứu chất lượng cao. Tổ chức Giáo dục Sức khỏe Wellbeing thiết kế chương trình học sơ cấp cứu giúp bạn và tổ chức trang bị kỹ năng ứng phó hiệu quả trong các tình huống khẩn cấp. Hãy tham gia khóa học sơ cấp cứu của chúng tôi ngay hôm nay để bảo vệ bản thân và những người thân yêu.


Cũ hơn Mới hơn


X
Hỏi-đáp
Đăng ký ngay